Sodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate
Tinh thể màu trắng, tỷ trọng 1.52, dễ bị biến tính ngoài không khí. Ở 35°C mất 5 phân tử nước tinh thể, trở thành dạng khan ở 100°C, và có thể chuyển thành natri pyrophosphat (Na₄P₂O₇) ở 250°C. Tan dễ dàng trong nước, dung dịch có tính kiềm nhẹ, không tan trong ethanol.

Application
- Chất tạo xốp trong bột nở, bột nở kép
- Cải thiện chất lượng và nhũ hóa cho bánh, sữa, thịt, lên men
- Chất kết dính trong các hỗn hợp bột
Storage
- Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
- Quy cách đóng gói: 25kg, 50kg, 1000kg
- Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm
CAS no.:10039-32-4
HS code:28352200
Formula:Na₂HPO₄·12H₂O
Appearance:Tinh thể màu trắng
Packing:25kg, 50kg, 1000kg – Bao dệt bên trong có lớp túi nhựa chống ẩm
Storage:Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm.
Molecular Weight:358
EINCS:231-448-7
Technical report
| Chỉ tiêu | Dùng trong thực phẩm | Dùng trong công nghiệp |
|---|---|---|
| Hàm lượng | ≥ 98.0% | ≥ 98.0% |
| Hao hụt do sấy | ≤ 61.0% | ≤ 61.0% |
| P₂O₅ | ≥ 19.2% | ≥ 19.2% |
| pH (dung dịch 1%) | 8.2–9.2 | 8.2–9.2 |
| Chloride (Cl) | ≤ 0.014% | - |
| Sulphate (SO₄²⁻) | ≤ 0.25% | - |
| Fluoride (F⁻) | ≤ 0.005% | - |
| Kim loại nặng (Pb) | ≤ 0.001% | - |
| Chì (Pb) | ≤ 0.0004% | - |
| Asen (As) | ≤ 0.0003% | - |
| Không tan trong nước | ≤ 0.2% | ≤ 0.2% |
Cam kết chất lượng
1
1/ Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
2
2/ Giám sát chất lượng
trong quá trình sản xuất
3
3/ Phân tích thành phẩm &
cấp COA trước khi giao hàng
Request a Sample or Free Quotation
Liên hệ An Bình Chemtech để nhận mẫu thử, báo giá hoặc tư vấn công thức phù hợp cho dây chuyền sản xuất của bạn.